1 |
capitaine Đại úy. | Thuyền trưởng. | Đội trưởng, thủ quân. | : '''''Capitaine''' d’une équipe de football'' — đội trưởng một đội bóng đá | Thủ lĩnh quân sự, tướng. | : ''Les grands '''capitaines''' de [..]
|
<< capilotade | capitainerie >> |