1 |
cộng sựcùng làm chung một nhiệm vụ trong một tổ chức hai người cộng sự với nhau Danh từ người trực tiếp giúp việc để hoàn thành một nhiệm vụ đề tài do giáo sư [..]
|
2 |
cộng sựbhajati (bhaj + a), payirupāsati (pa + upa + ās + a), nisevati (ni + sev + a)
|
<< công ơn | cốt cán >> |