1 |
budget['bʌdʒit]|danh từ|nội động từ|tính từ|Tất cảdanh từ túi (đầy), bao (đầy) (nghĩa rộng) đống, kho, hàng khốibudget of news hàng khối tin tức ngân sách, ngân quỹbudget account tài khoản mà khách hàng mở [..]
|
2 |
budget Ngân sách, ngân quỹ. | Túi (đầy), bao (đầy). | Đống, kho, cô khối. | : '''''budget''' of news'' — vô khối tin tức | Dự thảo ngân sách; ghi vào ngân sách. | : ''to '''budget''' for the coming yea [..]
|
3 |
budget Ngân sách
|
4 |
budgetLà tổng số tiền Client phải chuẩn bị để chi cho TVC.Lụm tùm lum',0); 1 cảm nhận (function(d, s, id) { var js, fjs = d.getElementsByTagName(s)[0]; if (d.getElementById(id)) return; [..]
|
5 |
budgetLà tổng số tiền Client phải chuẩn bị để chi cho TVC.
|
<< buddy | bulb >> |