brudd nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ brudd Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa brudd mình
1
00
brudd
Sự gãy vỡ. Sự đứt đoạn. | : ''Det er '''brudd''' på vannledningen. | : '' Det var '''brudd''' på billedforbindelsen, sa de kunne ikke se på TV. | : '' Han falt og fikk '''brudd''' på lårhalsen. [..]