1 |
brochette Que xiên nhỏ. | Cái ghim cài huân chương. | Que xiên nhỏ. | Viên (lượng thịt trên que xiên). | : ''Une '''brochette''' de viande'' — một xiên thịt | Hàng, dãy (người). | : ''Une '''brochette''' [..]
|
<< brill | bruin >> |