Ý nghĩa của từ brindle là gì:
brindle nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ brindle Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa brindle mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

brindle


Vện; nâu đốm (nền nâu với những vằn hay đốm thường màu sẫm hơn).
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< immigrant brio >>