1 |
boomerang Vũ khí bumơrang (của thổ dân Uc ném ra bay tới đích rồi quay về chỗ người ném). | Đòn bật lại, đòn gậy ông đập lưng ông. | Phóng ra rồi lại quay về chỗ cũ (như vũ khí bumơrang). | Gậy ông đập lư [..]
|
2 |
boomerangBoomerang là đĩa đơn tiếng Nhật đầu tiên của Tenjochiki dưới nhãn đĩa Rhythm Zone và được phát hành với cả hai phiên bản CD và CD+DVD (Limited Edition). Ca khúc chủ đề được hát bằng tiếng Hàn Quốc, nằ [..]
|
<< boll | bort >> |