Ý nghĩa của từ bodhidharma là gì:
bodhidharma nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ bodhidharma. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa bodhidharma mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bodhidharma


Bồ Đề Đạt Ma (tổ sư của phái Thiền trong Phật giáo). | Bồ Đề Đạt Ma (tổ sư của phái Thiền trong Phật giáo).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

bodhidharma


  • redirect Bồ-đề-đạt-ma
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    3

    0 Thumbs up   0 Thumbs down

    bodhidharma


    Bồ Đề Đạt Ma ( Puti Damo (có nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ cổ hay tiếng Phạn (Sankrit )
    Nguồn: vovinamthainguyen.vn

    4

    0 Thumbs up   0 Thumbs down

    bodhidharma


    Bồ Đề Đạt Ma ( Puti Damo (có nguồn gốc từ tiếng Ấn Độ cổ hay tiếng Phạn (Sankrit )
    Nguồn: chutluulai.net





    << regenesis regelation >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa