1 |
boa Con trăn Nam mỹ. | Khăn quàng (bằng) lông (của phụ nữ).
|
2 |
boa(Khẩu ngữ) bo tiền boa được khách boa tiền
|
3 |
boaKwon Bo A (tiếng Triều Tiên: 권보아, tiếng Trung: 權寶兒/权宝儿, tiếng Nhật: クォン·ボア, sinh ngày 5 tháng 11 năm 1986 ), được biết đến với nghệ danh BoA, viết tắt của cụm từ Beat of Angel, là nữ ca sĩ, vũ công, n [..]
|
4 |
boaBoa là một chi trăn thuộc phân họ Boinae, họ Trăn Nam Mỹ (Boidae), được tìm thấy ở Mexico, Trung Mỹl và Nam Mỹ.
|
<< bluff | boll >> |