Ý nghĩa của từ boa là gì:
boa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ boa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa boa mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

boa


Con trăn Nam mỹ. | Khăn quàng (bằng) lông (của phụ nữ).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

boa


(Khẩu ngữ) bo tiền boa được khách boa tiền
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

boa


Kwon Bo A (tiếng Triều Tiên: 권보아, tiếng Trung: 權寶兒/权宝儿, tiếng Nhật: クォン·ボア, sinh ngày 5 tháng 11 năm 1986 ), được biết đến với nghệ danh BoA, viết tắt của cụm từ Beat of Angel, là nữ ca sĩ, vũ công, n [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

boa


Boa là một chi trăn thuộc phân họ Boinae, họ Trăn Nam Mỹ (Boidae), được tìm thấy ở Mexico, Trung Mỹl và Nam Mỹ.
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< bluff boll >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa