1 |
blow your mindlà thành ngữ tr ong tiếng anh chỉ sự hân hoan, vui mừng hay cảm xúc gây shock.. ví dụ Wait till you hear this. It'll blow your mind. nghĩa là đợi cho đến khi bạn nghe điều này. Nó sẽ làm bạn bất ngờ đấy
|
<< exciter rc | yamaha >> |