Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ blé là gì:
blé nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ blé Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa blé mình
1
0
0
blé
Lúa mì (cây, hạt). | : '''''blé''' d’inde; '''blé''' de Turquie'' — ngô, bắp | : '''''blé''' noir'' — mạch ba góc | : ''crier famine sur un tas de '''blé''''' — ngồi trên đống lúa mà kêu đói | : ' [..]
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
blé
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
naseau
nase
>>