1 |
binary['bainəri]|tính từ đôi, nhị nguyên, nhị phânbinary measure (âm nhạc) nhịp đôibinary operation (toán học) phép toán nhị phânbinary fraction (toán học) phân số nhị phânbinary system , binary notation hệ [..]
|
2 |
binary| binary binary (bīʹnə-rē) adjective 1. Characterized by or consisting of two parts or components; twofold. 2. Of or relating to a system of numeration having 2 as its base. [..]
|
3 |
binary(Toán tử) hai ngôi - Assigment: toán tử gán (a=5)
|
4 |
binaryChi tiết Backbone (Đường truyền backbone) Backbone là một đường truyền tốc độ cao hay một chuỗi các kết nối. Nó là đường dẫn chính trong một mạng. K [..]
|
5 |
binary Đôi, nhị nguyên, nhị phân. | : '''''binary''' measure'' — nhịp đôi | : '''''binary''' operation'' — phép toán nhị nguyên | : '''''binary''' fraction'' — phân số nhị phân, hệ nhị phân | : '''''bina [..]
|
<< bicycle | blueberry >> |