1 |
biểu cảm Có khả năng biểu hiện cảm xúc, tình cảm
|
2 |
biểu cảm(ngôn ngữ) biểu hiện tình cảm, cảm xúc ngôn ngữ giàu sức biểu cảm
|
3 |
biểu cảmBiểu hiện cảm xúc, tình cảm và ngôn ngữ giàu tình cảm
|
<< cảm tính | ngụy miệng >> |