1 |
bathe Sự tắm (ở hồ, sông, biển, bể bơi). | : ''to go for a '''bathe''''' — đi tắm (ở sông, biển...) | Tắm, đầm mình (đen & bóng). | : ''to '''bathe''' one's hands in blood'' — nhúng tay vào máu | : ''fa [..]
|
<< adulterate | bate >> |