Ý nghĩa của từ batch là gì:
batch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ batch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa batch mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

batch


Batch hoặc Batch processing là từ được sử dụng trong ngành công nghệ thông tin để tả cách xử lý hàng loạt của những chương trình vi tính mà không cần sự can thiệp của nhân viên. Ví dụ: Mỗi cuối tháng [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

batch


Mẻ (bánh). | Đợt, chuyển; khoá (học). | : ''a '''batch''' of books from London'' — một quyển sách từ Luân đôn tới
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

batch


Là một danh sách các yêu cầu được gửi đến đơn vị xử lý để yêu cầu thực hiện các giao dịch tài chính như: hủy giao dịch, hoàn tiền hoặc thu tiền.
Nguồn: semvietnam.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

batch


Là một danh sách các yêu cầu được gửi đến ngân hàng để yêu cầu thực hiện các giao dịch tài chính như: hủy giao dịch, hoàn tiền hoặc thu tiền.
Nguồn: onepay.com.vn (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

batch


Là một danh sách các yêu cầu được gửi đến ngân hàng để yêu cầu thực hiện các giao dịch tài chính như: hủy giao dịch, hoàn tiền hoặc thu tiền.
Nguồn: thanhtoanhoadon.vn (offline)





<< barie bechamel >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa