1 |
bannière Cờ hiệu (của một giáo phái, một hội; của chúa phong kiến). | Áo sơ mi. | : ''Se balader en '''bannière''''' — mặc áo sơ mi đi dạo | : ''c’est la croix et la '''bannière''''' — (thân mật) thật là [..]
|
<< offenseur | offensé >> |