1 |
bankrupt Người vỡ nợ, người phá sản. | Người mắc nợ không trả được. | Vỡ nợ, phá sản. | : ''to go '''bankrupt''''' — bị vỡ nợ, phá sản | Thiếu, không có, mất hết. | : ''to be morally '''bankrupt''''' — [..]
|
<< affright | bankroll >> |