1 |
bade Sự đặt giá, sự trả giá (trong một cuộc bán đấu giá). | Sự bỏ thầu. | Sự mời. | Sự xướng bài (bài brit). | Đặt giá. | : ''he bids 300d for the bicycle'' — anh ấy đặt giá cái xe đạp 300 đồng | [..]
|
<< backbitten | bafta >> |