1 |
bật mí Tiết lộ bí mật, cho biết những gì trước đó chưa được công bố. | : ''Anh ấy đã '''bật mí''' về người bạn gái mới.''
|
2 |
bật mí(bí mật nói lái) (Khẩu ngữ) gợi ý hoặc nói lộ ra điều bí mật bật mí bí quyết thành công bật mí đời tư của ngôi sao [..]
|
<< anne | môi hở răng lạnh >> |