1 |
association[ə,sousi'ei∫n]|danh từ sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới sự kết giao, sự giao thiệp sự liên tưởng hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công tydeed of association điều lệ của một công ty trách [..]
|
2 |
association| association association (ə-sōsē-āʹshən, -shē-) noun 1. The act of associating or the state of being associated. 2. Abbr. assn., assoc. An organized body of p [..]
|
3 |
association Sự kết hợp, sự liên hợp, sự liên kết; sự liên đới. | Sự kết giao, sự giao thiệp. | Sự liên tưởng. | Hội, hội liên hiệp; đoàn thể, công ty. | : ''deed of '''association''''' — điều lệ của một công [..]
|
<< papi | paddy >> |