1 |
artistic Nghệ thuật; (thuộc) mỹ thuật. | Có nghệ thuật; có mỹ thuật, khéo léo.
|
2 |
artistic[ɑ:'tistik]|Cách viết khác : artistical [ɑ:'tistikəl]tính từ có tài năng tự nhiên trong một ngành mỹ thuật nào đó biết thưởng thức, nhạy cảm và có lòng yêu thích đối với mỹ thuậtshe comes from a very [..]
|
<< archery | attraction >> |