1 |
areadiện tích
|
2 |
areaVùng Từ này chỉ một đoạn chính trong phần mô tả thư tịch (thư mục) (xem quy tắc 0C). Xem thêm Element.
|
3 |
area Diện tích, bề mặt. | : '''''area''' under crop'' — diện tích trồng trọt | : '''''area''' of bearing'' — mặt tì, mặt đỡ | Vùng, khu vực. | : ''residential '''area''''' [..]
|
4 |
area| area area (ârʹē-ə) noun Abbr. A, A., a. 1. A roughly bounded part of the space on a surface; a region: a farming area; the New York area. 2. A surface, especially an open, [..]
|
5 |
area['eəriə]|danh từ diện tích, bề mặtarea under crop diện tích trồng trọtarea of bearing (kỹ thuật) mặt tì, mặt đỡ vùng, khu vựcresidential area khu vực nhà ở, khu d [..]
|
<< semiquaver | semipro >> |