1 |
anode Cực dương, anôt. | : ''rotating '''anode''''' — anôt quay | : ''auxiliary '''anode''''' — anôt phụ | : ''main '''anode''''' — anôt chính | : ''ignition '''anode''''' — anôt mồi | : ''hollow '''a [..]
|
2 |
anodecực của đèn điện tử, ống phóng điện, bình điện phân, v.v., qua đó dòng điện từ mạch ngoài đi vào.
|
3 |
anodeAnot ; Điện cực nơi mà electron bị lấy đi (hay bị oxy hóa) trong các phản ứng oxy hóa khử.
|
4 |
anodeĐiện cực dương
|
5 |
anodeAnot ; Điện cực nơi mà electron bị lấy đi (hay bị oxy hóa) trong các phản ứng oxy hóa khử.
|
<< annulus | anomaly >> |