Ý nghĩa của từ anode là gì:
anode nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ anode. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa anode mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

anode


Cực dương, anôt. | : ''rotating '''anode''''' — anôt quay | : ''auxiliary '''anode''''' — anôt phụ | : ''main '''anode''''' — anôt chính | : ''ignition '''anode''''' — anôt mồi | : ''hollow '''a [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

anode


cực của đèn điện tử, ống phóng điện, bình điện phân, v.v., qua đó dòng điện từ mạch ngoài đi vào.
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

anode


Anot ; Điện cực nơi mà electron bị lấy đi (hay bị oxy hóa) trong các phản ứng oxy hóa khử.
Nguồn: tienganh.com.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

anode


Điện cực dương
Nguồn: vietnamcentrepoint.edu.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

anode


Anot ; Điện cực nơi mà electron bị lấy đi (hay bị oxy hóa) trong các phản ứng oxy hóa khử. 
Nguồn: community.h2vn.com (offline)





<< annulus anomaly >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa