1 |
amuse Làm vui, làm thích thú, làm buồn cười; giải trí, tiêu khiển. | : ''hard to '''amuse''''' — khó làm cho vui được | : ''to be amused with (by, at) something'' — giải trí (tiêu khiển) | Lừa phỉnh, ph [..]
|
2 |
amuse[ə'mju:z]|ngoại động từ làm cho ai cười; làm cho ai thích thúhard to amuse khó làm cho vui đượceveryone is amused by the clown's comic gestures ai cũng buồn cười vì những cử chỉ khôi hài của anh hềmy [..]
|
<< anagrammatize | amputate >> |