1 |
adviser Người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn. | : ''legal '''adviser''''' — cố vấn pháp lý
|
2 |
adviser[əd'vaizə]|Cách viết khác : advisor [əd'vaizə]danh từ người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấnlegal adviser cố vấn pháp lýChuyên ngành Anh - Việt
|
<< snuffler | sniper >> |