Ý nghĩa của từ aculeate là gì:
aculeate nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ aculeate Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa aculeate mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

aculeate


Có gai. | Có ngòi đốt. | Châm chọc, chua cay (lời nói).
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< actinide acuminate >>