1 |
activate Hoạt hoá, làm hoạt động. | Hoạt hoá, làm phóng xạ. | Kích hoạt. | Xây dựng và trang bị (một đơn vị).
|
2 |
activate['æktiveit]|ngoại động từ (hoá học); (sinh vật học) hoạt hoá, làm hoạt động (vật lý) hoạt hoá, làm phóng xạ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) xây dựng và trang bị (một đơn vị)Chuyên ngành Anh - Việt [..]
|
3 |
activate| activate activate (ăkʹtə-vāt) verb activated, activating, activates verb, transitive 1. To set in motion; make active or more active. 2. To organize or create (a mil [..]
|
<< acquaint | befriend >> |