Ý nghĩa của từ account for sth là gì:
account for sth nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ account for sth. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa account for sth mình

1

25 Thumbs up   14 Thumbs down

account for sth


chiếmExports account for over 80 percent of sales.Xuất khẩu chiếm hơn 80 phần trăm doanh thuEthnic minority groups now account for one in ten of the population.Các nhóm dân tộc thiểu số bây giờ chiếm [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

2

12 Thumbs up   13 Thumbs down

account for sth


là nguyên nhân của; lý giải choPeople felt that Clinton was doing a good job. This may account for his high popularity rating, despite the scandal over his relationship with Monica Lewinsky.Mọi người [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

9 Thumbs up   11 Thumbs down

account for sth


giải trình; giải thíchHow do you account for the sudden disappearance of the murder weapon?Anh giải thích thế nào về sự biến mất đột ngột của hung khí?His boss called him into his office and asked hi [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn





<< nail down sth make for sth >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa