1 |
account for sthchiếmExports account for over 80 percent of sales.Xuất khẩu chiếm hơn 80 phần trăm doanh thuEthnic minority groups now account for one in ten of the population.Các nhóm dân tộc thiểu số bây giờ chiếm [..]
|
2 |
account for sthlà nguyên nhân của; lý giải choPeople felt that Clinton was doing a good job. This may account for his high popularity rating, despite the scandal over his relationship with Monica Lewinsky.Mọi người [..]
|
3 |
account for sthgiải trình; giải thíchHow do you account for the sudden disappearance of the murder weapon?Anh giải thích thế nào về sự biến mất đột ngột của hung khí?His boss called him into his office and asked hi [..]
|
<< nail down sth | make for sth >> |