1 |
Vô sỉngười giỏi võ nghệ võ sĩ quyền Anh hai võ sĩ bắt đầu bước lên võ đài Đồng nghĩa: đấu sĩ
|
2 |
Vô sỉLà người giỏi võ và công vệc của họ là thi đấu. (ví dụ: võ sĩ mma; muy thái; qiyeenf anh...)
|
3 |
Vô sỉVõ sĩ có nhiều nghiã:
|
4 |
Vô sỉvô liêm sỉ (nói tắt) kẻ vô sỉ
|
<< Vô sản hoá | Vô thanh >> |