Ý nghĩa của từ Vô phúc là gì:
Vô phúc nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ Vô phúc. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Vô phúc mình

1

18 Thumbs up   8 Thumbs down

Vô phúc


không có hoặc không được hưởng phúc đức của ông cha để lại (nên thường không tử tế hoặc không được may mắn), theo quan niệm cũ con nhà vô [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

11 Thumbs up   7 Thumbs down

Vô phúc


Không tử tế và không được hưởng đức của đời trước để lại
Nguyễn Mai - 00:00:00 UTC 12 tháng 12, 2017

3

9 Thumbs up   10 Thumbs down

Vô phúc


không có hoặc không được hưởng phúc đức của ông cha để lại (nên thường không tử tế hoặc không được may mắn), theo qu ..
458585 - 00:00:00 UTC 16 tháng 12, 2013

4

7 Thumbs up   9 Thumbs down

Vô phúc


không được hưởng phúc đức tổ tiên đế lại
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 31 tháng 5, 2018

5

3 Thumbs up   10 Thumbs down

Vô phúc


dù có rất nhiều tiến nhưng ông ta không thấy hạnh phúc
có phải hông ta
mai mít - 00:00:00 UTC 17 tháng 2, 2020

6

0 Thumbs up   13 Thumbs down

Vô phúc


anaya (nam), ariṭṭha (tính từ), alakkhika (tính từ), avamaṅgala (trung) (tính từ)
Nguồn: phathoc.net





<< Vô nhân đạo Vô phước,Vô phúc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa