1 |
Tương thíchphù hợp, thích hợp, tương ứng với nhau độ tương thích giữa linh kiện và máy phần mềm tương thích Đồng nghĩa: tương hợp
|
2 |
Tương thíchI don't know , thật sự từ này chả ai bik hihi nó khó mà. Ai biết được dịch google còn không ra
|
<< Tương liên | Tương tác >> |