Ý nghĩa của từ Rivne là gì:
Rivne nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ Rivne. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Rivne mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Rivne


Tỉnh Rivne tiếng Ukraina: Рівненська область, chuyển tự Rivnens’ka oblast’; cũng viết Rivnenshchyna - tiếng Ukraina: Рівненщина) là một tỉnh của Ukraina. Tỉnh lỵ đóng ở Rivne. Tỉnh có diện tích 20.10 [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Rivne


Rivne (tiếng Ukraina: Рівне) hay Rovno (tiếng Nga: Ровно; tiếng Đức: Röwne; tiếng Ba Lan: Równe; tiếng Yiddish: ראָוונע‎) là một thành phố lịch sử tỉnh lỵ tỉnh Rivne và huỵen Rivne xung quanh nó ở phí [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Rivne


Huyện Rivne (tiếng Ukraina: Рівненський район, chuyển tự: Rivnes’kyi raion) là một huyện của tỉnh Rivne thuộc Ukraina. Huyện Rivne có diện tích 1176 km², dân số theo điều tra dân số ngày 5 tháng 12 nă [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< Vinnytsia Kryvyi Rih >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa