1 |
RivneTỉnh Rivne tiếng Ukraina: Рівненська область, chuyển tự Rivnens’ka oblast’; cũng viết Rivnenshchyna - tiếng Ukraina: Рівненщина) là một tỉnh của Ukraina.
Tỉnh lỵ đóng ở Rivne. Tỉnh có diện tích 20.10 [..]
|
2 |
RivneRivne (tiếng Ukraina: Рівне) hay Rovno (tiếng Nga: Ровно; tiếng Đức: Röwne; tiếng Ba Lan: Równe; tiếng Yiddish: ראָוונע) là một thành phố lịch sử tỉnh lỵ tỉnh Rivne và huỵen Rivne xung quanh nó ở phí [..]
|
3 |
RivneHuyện Rivne (tiếng Ukraina: Рівненський район, chuyển tự: Rivnes’kyi raion) là một huyện của tỉnh Rivne thuộc Ukraina. Huyện Rivne có diện tích 1176 km², dân số theo điều tra dân số ngày 5 tháng 12 nă [..]
|
<< Vinnytsia | Kryvyi Rih >> |