1 |
CõiLoka (S). World, open space, universe. Also giới, thế gian.
|
2 |
CõiVisaya (S). Locality, region, sphere, realm, world. Also cảnh, cảnh giới.
|
3 |
Cõidt. 1. Miền đất có biên giới nhất định: Nghênh ngang một cõi biên thuỳ (K) 2. Khoảng rộng không gian: Nàng từ cõi khách xa xăm (K) 3. Thời gian dài: Trăm năm cho đến cõi già (Tản-đà).. Các kết quả tìm [..]
|
4 |
Cõidt. 1. Miền đất có biên giới nhất định: Nghênh ngang một cõi biên thuỳ (K) 2. Khoảng rộng không gian: Nàng từ cõi khách xa xăm (K) 3. Thời gian dài: Trăm năm cho đến cõi già (Tản-đà).
|
5 |
Cõifbkfjkuyigbmn,luytfvnb,kk.,;p;;lkl
|
6 |
Cõivùng đất rộng lớn, có ranh giới và quyền sở hữu rõ rệt hoà bình được lập lại trên toàn cõi Đông Dương khoảng rộng lớn thuộc phạm vi [..]
|
7 |
Cõi Miền đất có biên giới nhất định. | : ''Nghênh ngang một '''cõi''' biên thuỳ (Truyện Kiều)'' | Khoảng rộng không gian. | : ''Nàng từ '''cõi''' khách xa xăm (Truyện Kiều)'' | Thời gian [..]
|
<< phương châm | Cứu mạng >> |