Ý nghĩa của từ Cõi là gì:
Cõi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ Cõi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Cõi mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Cõi


Loka (S). World, open space, universe. Also giới, thế gian.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Cõi


Visaya (S). Locality, region, sphere, realm, world. Also cảnh, cảnh giới.
Nguồn: buddhismtoday.com (offline)

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

Cõi


dt. 1. Miền đất có biên giới nhất định: Nghênh ngang một cõi biên thuỳ (K) 2. Khoảng rộng không gian: Nàng từ cõi khách xa xăm (K) 3. Thời gian dài: Trăm năm cho đến cõi già (Tản-đà).. Các kết quả tìm [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

Cõi


dt. 1. Miền đất có biên giới nhất định: Nghênh ngang một cõi biên thuỳ (K) 2. Khoảng rộng không gian: Nàng từ cõi khách xa xăm (K) 3. Thời gian dài: Trăm năm cho đến cõi già (Tản-đà).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

Cõi


fbkfjkuyigbmn,luytfvnb,kk.,;p;;lkl
Ẩn danh - 2013-07-18

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

Cõi


vùng đất rộng lớn, có ranh giới và quyền sở hữu rõ rệt hoà bình được lập lại trên toàn cõi Đông Dương khoảng rộng lớn thuộc phạm vi [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

7

0 Thumbs up   2 Thumbs down

Cõi


Miền đất có biên giới nhất định. | : ''Nghênh ngang một '''cõi''' biên thuỳ (Truyện Kiều)'' | Khoảng rộng không gian. | : ''Nàng từ '''cõi''' khách xa xăm (Truyện Kiều)'' | Thời gian [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org





<< phương châm Cứu mạng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa