Ý nghĩa của từ Cây đa là gì:
Cây đa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ Cây đa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa Cây đa mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Cây đa


nirodha (nam), vaṭarukkha (nam)
Nguồn: phathoc.net

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Cây đa


Nyagrodha (S). Banyan-tree.
Nguồn: buddhismtoday.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

Cây đa


Cây đa (tên khác: cây đa đa, dây hải sơn, cây dong, cây da) có danh pháp hai phần (theo Bailey năm 1976) là Ficus bengalensis, một loài cây thuộc họ Dâu tằm (Moraceae), nó có thể phát triển thành loài [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< Cẩu tâm đầu sọ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa