1 |
Blast Luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom... ). | Tiếng kèn. | : ''the '''blast''' of a trumpet'' — tiếng kèn trompet | Sự nổ (mìn). | Làm tàn, làm khô héo, làm thui chột. | : ''frost blasts buds'' [..]
|
2 |
BlastBlast xãy ra khi cầu thủ đánh một cú trong bẫy cát và làm văng theo cú đánh một lượng cát đáng kể. Động tác này cũng còn gọi là exploding.
|
3 |
BlastTrong tin sinh học, Basic Local Alignment Search Tool, hay BLAST, là một giải thuật để so sánh các chuỗi sinh học, như các chuỗi amino-acid của các protein hay của các chuỗi DNA khác nhau. Khi được cu [..]
|
4 |
BlastBlast xãy ra khi cầu thủ đánh một cú trong bẫy cát và làm văng theo cú đánh một lượng cát đáng kể. Động tác này cũng còn gọi là exploding.
|
5 |
BlastBlast xãy ra khi cầu thủ đánh một cú trong bẫy cát và làm văng theo cú đánh một lượng cát đáng kể. Động tác này cũng còn gọi là exploding.
|
6 |
BlastLà cú đánh trong cát làm cát bay theo bóng. Động tác này còn gọi là Exploding.
|
7 |
BlastBlast xảy ra khi cầu thủ đánh một cú trong bẫy cát và làm văng theo cú đánh một lượng cát đáng kể. Động tác này cũng còn gọi là exploding.
|
8 |
BlastLà cú đánh trong cát làm cát bay theo bóng. Động tác này còn gọi là Exploding.
|
<< Best Shot | Chip Shot >> |