1 |
Biêng biếcBiêng biếc : Là từ láy, chỉ số nhiều về màu xanh biếc. Ví dụ : Cánh rừng xà nu bạt ngàn, trãi dài một màu xanh biêng biếc.
|
2 |
Biêng biếcnhư biếc (nhưng ở mức độ cao) xanh biêng biếc
|
<< Biếm hoạ | Biên ải >> |