Ý nghĩa của từ BO là gì:
BO nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 16 ý nghĩa của từ BO. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa BO mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

BO


Tên một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu '''B''' và số hiệu nguyên tử bằng 5. | Một thị trấn thuộc huyện Kim Bôi, tỉnh Hoà Bình, Việt Nam. [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

BO


Suỵt! | Bạn, bạn già.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

BO


(thị trấn) h. Kim Bôi, t. Hoà Bình. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "Bo". Những từ phát âm/đánh vần giống như "Bo": . ba Ba bà bả bã bá bạ bao bào bảo more...-Những từ có chứa "Bo": . Bản [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

BO


(thị trấn) h. Kim Bôi, t. Hoà Bình
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

BO


- là tên một chú chó sinh ngày 09 tháng 10 năm 2008 là vật chó cưng của gia đình Obama, có nguồn gốc từ Thổ Nhĩ Kỳ. Gia đình Obama được tặng con chó này sau nhiều tháng nghiên cứu về việc nuôi dưỡng và danh tính của vật nuôi tương lai.
- là tên của một tộc của Lào.
nghiemmailan - 2013-07-27

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

BO


1. cho tiền một ai đó sau khi người đó phục vụ mình. Thường được dùng trong trường hợp "bo" cho nhân viên mát xa, tiếp viên nữ trong quán karaoke... 2. cho ai đó tiền vì mình không cần, không thèm số tiền đấy
Nguồn: tudienlong.com (offline)

7

0 Thumbs up   0 Thumbs down

BO


Bo là biệt danh của nam ca sĩ Đan Trường. Các fan hâm mộ thường gọi anh thân thiện là anh Bo. Đan Trường nổi tiếng với rất nhiều ca khúc nhạc nhẹ như Mãi mãi một tình yêu, Chim Trắng mồ côi, Tình khúc vàng...
lucyta - 2013-08-09

8

0 Thumbs up   0 Thumbs down

BO


Bo viết đầy đủ dấu là:
+Bò:
- tên một con vật được nuôi để cho sữa, thịt, và sức kéo.
- một hành động dùng đầu gối tiếp đất để di chuyển.
+ Bơ: tên một loại quả, có vị bùi, béo, chứa nhiều omega 3, giúp làm đẹp da.
+ Bố: cha
kieuoanh292 - 2013-08-12

9

0 Thumbs up   0 Thumbs down

BO


(Khẩu ngữ) thưởng tiền riêng cho người trực tiếp phục vụ ở cửa hàng ăn uống, khách sạn, các cơ sở dịch vụ, v.v. tiền bo được khách bo Đồng nghĩa: boa [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

10

0 Thumbs up   0 Thumbs down

BO


Sterculia colorata Roxb
Nguồn: mynghetungphong.com (offline)

11

0 Thumbs up   0 Thumbs down

BO


Biological Opinion
Nguồn: clbthuyentruong.com (offline)

12

0 Thumbs up   0 Thumbs down

BO


Bo là tên một nguyên tố hóa học trong bảng tuần hoàn nguyên tố có ký hiệu B và số hiệu nguyên tử bằng 5.
Nguồn: vi.wikipedia.org

13

0 Thumbs up   0 Thumbs down

BO


Bo là một thị trấn thuộc huyện Kim Bôi, tỉnh Hòa Bình, Việt Nam. Thị trấn Bo có diện tích 0.68 km², dân số năm 1999 là 3244 người, mật độ dân số đạt 4771 người/km². [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

14

0 Thumbs up   0 Thumbs down

BO


Cây gậy , côn
Nguồn: vovinamthainguyen.vn

15

0 Thumbs up   0 Thumbs down

BO


(Bổng): Gậy, côn.
Nguồn: aikidoquan4.wordpress.com

16

0 Thumbs up   0 Thumbs down

BO


Cây gậy , côn
Nguồn: chutluulai.net





<< Có nhân Tiểu bạch kiểm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa