1 |
Bản tínhPrakrti (S).The spirit one possesses by nature; one's own nature. Original or natural form (matter). Also tự tính, bát ca đê.
|
2 |
Bản tính Tính chất hay cá tính vốn có. | : '''''Bản tính''' thật thà chất phác .'' | : '''''Bản tính''' khó thay đổi nhưng không có nghĩa là không sửa được.''
|
3 |
Bản tínhdt. Tính chất hay cá tính vốn có: bản tính thật thà chất phác Bản tính khó thay đổi nhưng không có nghĩa là không sửa được.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bản tính". Những từ phát âm/đánh vần gi [..]
|
4 |
Bản tínhdt. Tính chất hay cá tính vốn có: bản tính thật thà chất phác Bản tính khó thay đổi nhưng không có nghĩa là không sửa được.
|
5 |
Bản tínhtính chất hay cá tính vốn có bản tính thật thà bản tính yếu đuối Đồng nghĩa: bản chất
|
6 |
Bản tínhbhāva (nam)
|
<< năng nổ | Toạ đàm >> |