嘶 nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ 嘶 Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa 嘶 mình
1
00
嘶
giọng khàn khàn, khản giọng (do hét hay khóc) | :我就听到一个小孩子奶声奶气的声音在叫:“下来!下来!”声音已经有点'''嘶哑'''了 - tôi nghe thấy tiếng một đứa trẻ gọi sữa: "xuống đây! xuống đây!", giọng đã có vẻ khản đi. [..]