Thành viên
A-Z
Đăng ký
Đăng nhập
Ý nghĩa của từ 与 là gì:
与 nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ 与 Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa 与 mình
1
0
0
与
Và, với, đến, cho. | Cho, cho phép, cung cấp, cấp phép.
Nguồn:
vi.wiktionary.org
Thêm ý nghĩa của
与
Số từ:
Ví dụ:
Tên:
E-mail: (* Tùy chọn)
Email confirmation:
<<
kính mắt
丏
>>