1 |
простота Giản đơn, đơn giản, dễ dàng, dung dị. | (безыскусственность) [sự, tính] đơn giản, giản dị, bình dị, xuềnh xoàng, xuề xòa. | (естественность) [sự] tự nhiên. | (простодушие) [sự] hồn nhiên, chất ph [..]
|
<< приработок | пролесок >> |