1 |
đo lường Việc xác định độ lớn của không chỉ các đại lượng vật lý mà có thể là bất cứ khái niệm gì có thể so sánh được với nhau.
|
2 |
đo lườngđo (nói khái quát) dụng cụ đo lường đơn vị đo lường
|
3 |
đo lườngmiṇana (trung), mināti (mi + nā), pamiṇāti (pa + mi + nā), pariccheda (nam), parimāṇa (trung)
|
4 |
đo lườngMột cách tổng quát, đo lường là việc xác định độ lớn của không chỉ các đại lượng vật lý mà có thể là bất cứ khái niệm gì có thể so sánh được với nhau.Đo lường cung cấp các chuẩn mực về độ lớn cho giao [..]
|
<< ấu | Vuông vắn >> |