1 |
đặc điểm Nét riêng biệt. | : ''Những '''đặc điểm''' khí hậu của một vùng.''
|
2 |
đặc điểmnhững nét riêng biệt đặc điểm khí hậu nhiệt đới không có đặc điểm gì nổi bật Đồng nghĩa: đặc trưng, đặc thù
|
<< cương vị | phi trường >> |