Ý nghĩa của từ đạo hữu là gì:
đạo hữu nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ đạo hữu. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa đạo hữu mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

đạo hữu


āvuso
Nguồn: phathoc.net

2

3 Thumbs up   1 Thumbs down

đạo hữu


Thiện tri thức (zh. shàn zhīshì 善知識, ja. zenchishiki, sa. kalyāṇamitra, pi. kalyānamitta, bo. dge ba`i bshes gnyen དགེ་བའི་བཤེས་གཉེན་), cũng gọi là Thiện hữu (zh. 善友), Đạo hữu (zh. 道友), là danh từ chỉ [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org




<< đảnh lễ đoạn văn >>