1 |
đóng góp Tặng tài nguyên, công sức, hoặc tiền cho một tổ chức hay chương trình với mục đích trợ giúp. | : ''Hãy '''đóng góp''' cho Wiktionary.'' | : ''Chính phủ sẽ '''đóng góp''' thêm hai triệu bảng Anh nữa.' [..]
|
2 |
đóng gópgóp tiền của, công sức của mình vào công việc chung (nói khái quát) đóng góp ý kiến đóng góp công sức, ti [..]
|
<< pha tạp | độc chiếm >> |