1 |
write-off Sự bỏ đi. | Đồ bỏ đi.
|
2 |
write-offwrite-off NOUN pronunciation English; pronunciation American 1 (British English) 1. xe cộ mà đã hư hỏng nặng do tai nạn và không đáng chi tiền để sửa nữa 2 .khoảng thời gian mà bạn không đạt được bất cứ cái gì 3 (kinh doanh) hành động xóa nợ
|
<< workshop | yellow >> |