1 |
wise Khôn, khôn ngoan. | Có kinh nghiệm, từng tri, hiểu biết, lịch duyệt. | : ''to grow wiser'' — có nhiều kinh nghiệm hn | : ''with a '''wise''' wink of the eye'' — với cái nháy mắt hiểu biết | : ''to [..]
|
2 |
wise[waiz]|tính từ|nội động từ|ngoại động từ|danh từ|Tất cảtính từ khôn ngoan, sáng suốt, có sự suy xét đúng, cho thấy sự suy xét đúnga wise choice sự lựa chọn sáng suốta wise decision sự quyết định sáng [..]
|
<< wonder | wing >> |