1 |
wing[wiη]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ (động vật học); (thực vật học) cánh (chim, sâu bọ; quả, hạt)to lend (add ) wing to chắp cánh cho, làm cho chạy mau sự bay, sự cất cánh; (nghĩa bóng) sự bay bổ [..]
|
2 |
wing1.đầu khoan hình chữ nhật2.cánh nếp uốn
|
3 |
wing Cánh (chim, sâu bọ; quả, hạt). | : ''to lend (add) '''wing''' to'' — chắp cánh cho, làm cho chạy mau | Sự bay, sự cất cánh; sự bay bổng. | : ''on the '''wing''''' — đang bay | : ''to take '''wing' [..]
|
4 |
wing| wing wing (wĭng) noun 1. One of a pair of movable organs for flying, as the feather-covered modified forelimb of a bird or the skin-covered modified digits of the forelimb of a bat. 2. An [..]
|
5 |
wingcánh
|
6 |
wingcánh
|
<< wise | window >> |