1 |
win Sự thắng cuộc. | : ''our team has had three wins this season'' — mùa này đội chúng tôi đ thắng ba trận | Chiếm, đoạt, thu được, nhận được, kiếm được, có được. | : ''to '''win''' a prize'' — đoạt [..]
|
2 |
win- là chiến thắng, thắng cuộc - win còn là cách viết ngắn gọn của Windows- hệ điều hành- là tập hợp các chương trình phần mềm chạy trên máy tính, dùng để điều hành, quản lý các thiết bị phần cứng, các tài nguyên, phần mềm trên máy tính ví dụ: chúng ta hay nói ngắn gọn; Win bị lỗi rồi, cài lại win đi
|
3 |
win[win]|danh từ|ngoại động từ won|nội động từ|Tất cảdanh từ sự thắng cuộc; bàn thắngour team has had three wins and no losses this season mùa này đội chúng tôi đã thắng ba trận và không thua trận nàongo [..]
|
4 |
winkhai thác (được)
|
5 |
winĐộng từ: chiến thằng, giành được,... Ví dụ: Tôi đoán cậu sẽ thắng ván này vì cố ấy khá yếu và chậm chạp. (I guess you will win this round because she look pretty weak and slow.) Ngoài ra, đây có thể là win trong "windown", cửa sổ hoặc hệ điều hành trên máy tính hoặc laptop.
|
6 |
win| win win (wĭn) verb won (wŭn), winning, wins verb, intransitive 1. To achieve victory or finish first in a competition. 2. To achieve success in an effort or a venture: struggl [..]
|
<< ave | why >> |