1 |
wifevợ
|
2 |
wifemột từ tiếng Anh có nghĩa là vợ người mà hồi chưa cưới nhau là con người xinh đẹp, đáng yêu, dễ thương nhất thế giới. không những thế còn hiền lành, quan tâm đến người yêu còn cưới nhau rồi thì hiện hình sư tử hà đông cằn nhằn khó tính, đã thế còn vừa xấu vừa già, không như ngày xưa cơ mà yêu vợ có khi còn hơn yêu người yêu ngày xưa, thế mới chết
|
3 |
wifeDanh từ: vợ (vai trò của người phụ nữ sau khi kết hôn trong mối quan hệ vợ chồng). Ví dụ 1: Đó là vợ tôi người mà mang chiếc váy đỏ. (That is my wife who is wearing red dress). Ví dụ 1: Cô ấy là vợ cũ của tôi. (She is my ex-wife).
|
4 |
wife[waif]|danh từ, số nhiều wives vợto take to wife (từ cổ,nghĩa cổ) lấy làm vợ, cưới làm vợ (từ cổ,nghĩa cổ) người đàn bà; bà giàTừ điển Anh - Anh
|
5 |
wife Vợ. | : ''to take to '''wife''''' — lấy làm vợ, cưới làm vợ | Người đàn bà; bà già.
|
<< wildfire | width >> |